请输入您要查询的越南语单词:
单词
浪漫
释义
浪漫
[làngmàn]
1. lãng mạn; trữ tình; mơ mộng (viễn vông)。富有诗意,充满幻想。
富有浪漫色彩。
mang đầy vẻ lãng mạn.
2. phóng đãng; trác táng; truỵ lạc; sa ngã; sa đoạ; đồi truỵ (chỉ quan hệ nam nữ)。行为放荡,不拘小节(常指男女关系而言)。
随便看
拖鞋
拖驳
拗
拗不过
拗口
拗口令
拘
拘囿
拘役
拘执
拘押
拘挛
拘挛儿
拘捕
拘束
拘板
拘泥
拘牵
拘留
拘礼
拘票
拘禁
拘管
拘系
拘谨
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 23:19:42