请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 浪漫
释义 浪漫
[làngmàn]
 1. lãng mạn; trữ tình; mơ mộng (viễn vông)。富有诗意,充满幻想。
 富有浪漫色彩。
 mang đầy vẻ lãng mạn.
 2. phóng đãng; trác táng; truỵ lạc; sa ngã; sa đoạ; đồi truỵ (chỉ quan hệ nam nữ)。行为放荡,不拘小节(常指男女关系而言)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:25:21