请输入您要查询的越南语单词:
单词
浪漫
释义
浪漫
[làngmàn]
1. lãng mạn; trữ tình; mơ mộng (viễn vông)。富有诗意,充满幻想。
富有浪漫色彩。
mang đầy vẻ lãng mạn.
2. phóng đãng; trác táng; truỵ lạc; sa ngã; sa đoạ; đồi truỵ (chỉ quan hệ nam nữ)。行为放荡,不拘小节(常指男女关系而言)。
随便看
木叶蝶
木器
木头
木头人儿
木屐
木州
木工
木已成舟
木强
木排
木料
木星
木本
木本植物
木本水源
木材
木柴
木栓层
木桩
木棉
木槿
木炭
木炭画
木焦油
木然
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 14:31:18