请输入您要查询的越南语单词:
单词
浮泛
释义
浮泛
[fúfàn]
1. trôi nổi; trôi trên mặt nước。漂浮在水面上。
轻舟浮泛
con thuyền trôi trên mặt nước
2. lộ ra; toát lên。流露。
她的脸上浮泛着天真的表情。
trên nét mặt cô ấy lộ ra vẻ ngây thơ.
3. bề ngoài; không thực tế。表面的;不切实的。
言词浮泛
ngôn từ không thật
浮泛的研究
nghiên cứu không thực tế
随便看
电磁波
电磁炉
电离
电站
电笔
电筒
电线
电线杆
电缆
电网
电能
电脑
电脑病毒
电船
电荷
电表
电褥
电视
电视会议
电视剧
电视卫星
电视发射塔
电视台
电视塔
电视大学
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 6:54:19