请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 浮泛
释义 浮泛
[fúfàn]
 1. trôi nổi; trôi trên mặt nước。漂浮在水面上。
 轻舟浮泛
 con thuyền trôi trên mặt nước
 2. lộ ra; toát lên。流露。
 她的脸上浮泛着天真的表情。
 trên nét mặt cô ấy lộ ra vẻ ngây thơ.
 3. bề ngoài; không thực tế。表面的;不切实的。
 言词浮泛
 ngôn từ không thật
 浮泛的研究
 nghiên cứu không thực tế
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 2:40:21