释义 |
海涵 | | | | | [hǎihán] | | | rộng lượng; rộng lòng tha thứ; lượng hải hà; bao dung; thứ lỗi; bỏ qua (lời nói kính trọng)。敬辞,大度包容(用于请人原谅时)。 | | | 由于条件简陋,招待不周,还望海涵。 | | do điều kiện hạn chế, tiếp đãi không chu đáo, mong thứ lỗi cho. | | | 如有不到之处,还望海涵。 | | nếu có thiếu sót, mong rộng lòng tha thứ cho. |
|