请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 海涵
释义 海涵
[hǎihán]
 rộng lượng; rộng lòng tha thứ; lượng hải hà; bao dung; thứ lỗi; bỏ qua (lời nói kính trọng)。敬辞,大度包容(用于请人原谅时)。
 由于条件简陋,招待不周,还望海涵。
 do điều kiện hạn chế, tiếp đãi không chu đáo, mong thứ lỗi cho.
 如有不到之处,还望海涵。
 nếu có thiếu sót, mong rộng lòng tha thứ cho.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:58:36