释义 |
论理 | | | | | [lùnlǐ] | | | 1. nói lý lẽ; nói lẽ phải。讲道理。 | | | 当面论理。 | | trước mặt nói rõ lẽ phải. | | | 他为什么那样说?把他找来论论理。 | | anh ấy vì sao lại nói như vậy, phải tìm anh ấy để nói cho rõ lí lẽ. | | | 2. theo lí mà nói; lí ra; lẽ ra。按理说。 | | | 论理我早该回家去探望一下, 只是工作实在放不下。 | | lẽ ra tôi sớm phải về nhà thăm nom một chút, chỉ có điều là công việc quá bận rộn, không dứt ra được. | | | 3. Lô-gích。逻辑。 | | | 合乎论理。 | | hợp lô-gích. |
|