请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 论理
释义 论理
[lùnlǐ]
 1. nói lý lẽ; nói lẽ phải。讲道理。
 当面论理。
 trước mặt nói rõ lẽ phải.
 他为什么那样说?把他找来论论理。
 anh ấy vì sao lại nói như vậy, phải tìm anh ấy để nói cho rõ lí lẽ.
 2. theo lí mà nói; lí ra; lẽ ra。按理说。
 论理我早该回家去探望一下, 只是工作实在放不下。
 lẽ ra tôi sớm phải về nhà thăm nom một chút, chỉ có điều là công việc quá bận rộn, không dứt ra được.
 3. Lô-gích。逻辑。
 合乎论理。
 hợp lô-gích.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:37:33