请输入您要查询的越南语单词:
单词
诂
释义
诂
Từ phồn thể: (詁)
[gǔ]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 12
Hán Việt: HỖ
giải nghĩa; giải thích (dùng ngôn ngữ hiện nay giải thích nghĩa của văn cổ)。用通行的话解释古代语言文字或方言字义。
训诂
giải thích từ trong sách cổ
解诂
giải thích
随便看
打流
打浆
打消
打游击
打滑
打滚
打火
打火机
打灯笼
打灯谜
打炮
打点
打点滴
打烊
打照面儿
打熬
打牌
打牙祭
打狗
打狗欺主
打猎
打瓜
打电报
打电话
打白条
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 5:08:07