请输入您要查询的越南语单词:
单词
诂
释义
诂
Từ phồn thể: (詁)
[gǔ]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 12
Hán Việt: HỖ
giải nghĩa; giải thích (dùng ngôn ngữ hiện nay giải thích nghĩa của văn cổ)。用通行的话解释古代语言文字或方言字义。
训诂
giải thích từ trong sách cổ
解诂
giải thích
随便看
克里姆林宫
克食
免
免不了
免不得
免冠
免刑
免役
免得
免疫
免票
免税
免罪
免职
免费
免除
兑
兑付
兑奖
兑子
兑换
兑换券
兑现
兒
兔
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 13:00:22