请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 裙带
释义 裙带
[qúndài]
 cạp váy; bám váy (ví với quan hệ với đàn bà và con gái, mang ý châm biếm)。比喻跟妻女姐妹等有关的(含讽刺意)。
 裙带官(因妻女姐妹的关系而得到的官职)。
 quan cạp váy (cạp váy vợ, con để được làm quan).
 裙带关系(被利用来相互勾结攀援的姻亲关系)。
 quan hệ cạp váy (lợi dụng quan hệ hôn nhân để kết cấu mưu cầu danh lợi).
 裙带风(搞裙带关系的风气)。
 tác phong cạp váy (tìm cách lợi dụng quan hệ phụ nữ).
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 12:39:01