请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (診)
[zhěn]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 12
Hán Việt: CHẨN
 khám bệnh; kiểm tra sức khoẻ; xem bệnh; chẩn bệnh。诊察。
 诊断
 chẩn đoán; chẩn đoán bệnh
 门诊
 phòng khám (bệnh)
 出诊
 đi khám bệnh
 会诊
 hội chẩn
Từ ghép:
 诊察 ; 诊断 ; 诊疗 ; 诊脉 ; 诊视 ; 诊室 ; 诊所 ; 诊治
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 19:03:42