释义 |
诊 | | | | | Từ phồn thể: (診) | | [zhěn] | | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | | Số nét: 12 | | Hán Việt: CHẨN | | | khám bệnh; kiểm tra sức khoẻ; xem bệnh; chẩn bệnh。诊察。 | | | 诊断 | | chẩn đoán; chẩn đoán bệnh | | | 门诊 | | phòng khám (bệnh) | | | 出诊 | | đi khám bệnh | | | 会诊 | | hội chẩn | | Từ ghép: | | | 诊察 ; 诊断 ; 诊疗 ; 诊脉 ; 诊视 ; 诊室 ; 诊所 ; 诊治 |
|