释义 |
祁 | | | | | [Qí] | | Bộ: 示 (礻) - Thị | | Số nét: 6 | | Hán Việt: KỲ | | | 1. Kỳ Môn (tên huyện ở tỉnh An Huy, Trung Quốc)。指安徽祁门县。 | | | 祁红。 | | chè đỏ Kỳ Môn (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc). | | | 2. Kỳ Dương (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc)。指湖南祁阳县。 | | | 祁剧。 | | Kỳ kịch (kịch ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc). | | | 3. họ Kỳ。姓。 | | Từ ghép: | | | 祁红 ; 祁剧 |
|