请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 品性
释义 品性
[pǐnxìng]
 phẩm chất; tính cách; tính nết。品质性格。
 品性敦厚
 tính nết đôn hậu
 品性很坏
 tính rất xấu
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/2 16:44:55