| | | |
| [fǔjiù] |
| | 1. hạ cố nhận cho (lời nói kính trọng khi mời người khác ra giữ một chức vụ gì đó)。敬辞,用于请对方同意担任职务。 |
| | 经理一职,尚祈俯就。 |
| chức giám đốc hiện nay mong được hạ cố nhận cho. |
| | 2. nhân nhượng; nuông chiều; nuông。迁就;将就。 |
| | 事事俯就 |
| việc gì cũng nhân nhượng; nuông chiều mọi việc. |