请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 俯就
释义 俯就
[fǔjiù]
 1. hạ cố nhận cho (lời nói kính trọng khi mời người khác ra giữ một chức vụ gì đó)。敬辞,用于请对方同意担任职务。
 经理一职,尚祈俯就。
 chức giám đốc hiện nay mong được hạ cố nhận cho.
 2. nhân nhượng; nuông chiều; nuông。迁就;将就。
 事事俯就
 việc gì cũng nhân nhượng; nuông chiều mọi việc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 20:26:24