请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jí]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 20
Hán Việt: TỊCH
 1. thư tịch; sách vở; sách。书籍;册子。
 古籍。
 sách cổ.
 2. quê quán。籍贯。
 原籍。
 nguyên quán.
 3. tịch (quan hệ lệ thuộc giữa cá nhân đối với nhà nước hoặc một tổ chức)。代表个人对国家、组织的隶属关系。
 国籍。
 quốc tịch.
 党籍。
 đảng tịch.
 学籍。
 học tịch.
 4. họ Tịch。(Jí)姓。
Từ ghép:
 籍贯
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:17:27