请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 祖师
释义 祖师
[zǔshī]
 1. tổ sư; ông tổ; sư tổ (người sáng lập ra trường phái trong học thuật và kỹ thuật.)。学术或技术上创立派别的人。
 2. tổ sư; ông tổ; sư tổ (người lập ra tông phái trong Phật giáo và Đạo giáo.)。佛教、道教中创立宗派的人。
 3. sư tổ。会道门称本会门或本道门的创始人。
 4. ông tổ (thời xưa người theo ngành thủ công nghiệp gọi người sáng lập ra ngành đó.)。旧时手工业者称本行业的创始者。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 13:36:48