| | |
| [zǔshī] |
| | 1. tổ sư; ông tổ; sư tổ (người sáng lập ra trường phái trong học thuật và kỹ thuật.)。学术或技术上创立派别的人。 |
| | 2. tổ sư; ông tổ; sư tổ (người lập ra tông phái trong Phật giáo và Đạo giáo.)。佛教、道教中创立宗派的人。 |
| | 3. sư tổ。会道门称本会门或本道门的创始人。 |
| | 4. ông tổ (thời xưa người theo ngành thủ công nghiệp gọi người sáng lập ra ngành đó.)。旧时手工业者称本行业的创始者。 |