请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 留用
释义 留用
[liúyòng]
 1. lưu dụng; giữ lại làm việc (nhân viên)。(人员)留下来继续任用。
 留用人员。
 nhân viên được giữ lại tiếp tục làm việc.
 降职留用。
 hạ chức nhưng vẫn giữ lại làm việc.
 2. tiếp tục sử dụng (vật phẩm)。(物品)留下来继续使用。
 把要留用的衣物挑出来, 其他的就处理了。
 đem những quần áo còn tiếp tục dùng ra, còn lại thì xử lí.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 13:23:42