请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (譯)
[yì]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 12
Hán Việt: DỊCH
 phiên dịch; dịch。翻译。
 口译
 dịch miệng
 笔译
 dịch viết
 直译
 dịch thẳng theo nguyên văn
 编译
 biên dịch
 译文
 dịch văn
Từ ghép:
 译本 ; 译笔 ; 译名 ; 译文 ; 译意风 ; 译音 ; 译员 ; 译制 ; 译注 ; 译作
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 13:49:03