请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 译意风
释义 译意风
[yìyìfēng]
 máy phiên dịch; máy nghe (thiết bị phiên dịch sử dụng trong hội trường hoặc rạp chiếu phim. Người dịch ở trong phòng cách âm dịch những lời nói trong phim hoặc của người diễn giảng thành nhiều ngôn ngữ khác nhau, người nghe có thể lựa chọn ngôn ngữ mà mình hiểu. Thường được sử dụng trong những hội nghị quốc tế hoặc hội nghị có nhiều dân tộc tham gia.)。会场 或电影院使用的一种翻译装置。译员在隔音室里把讲演人或影片里的对话随时翻译成各种语言,听的人可 以用座位上的耳机从中桃选自己懂得的语言。常在国际会议或多民族参加的会议上使用。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 13:33:00