请输入您要查询的越南语单词:
单词
试验
释义
试验
[shìyàn]
1. thực nghiệm; thử nghiệm。为了察看某事的结果或某物的性能而从事某种活动。
试验新机器。
thử nghiệm máy mới.
新办法要经过试验然后推广。
biện pháp mới phải qua thử nghiệm rồi sau đó mới được phổ biến rộng rãi.
2. thi cử。旧时指考试。
随便看
摆威风
摆子
摆尾摇头
摆布
摆席
摆平
摆弄
摆手
摆排场
摆摊子
摆擂台
摆明
摆架势
摆架子
摆样子
摆格
摆桌
摆款儿
摆治
摆渡
摆站
摆脱
摆荡
摆设
摆谱儿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:28