请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (趂)
[chèn]
Bộ: 走 (赱) - Tẩu
Số nét: 12
Hán Việt: SẤN
 1. nhân (lúc); thừa (dịp); lợi dụng khi。利用(时间、机会)。
 趁热打铁。
 rèn sắt khi còn nóng (ví với tranh thủ cho kịp thời cơ).
 趁风起帆。
 nhân gió giương buồm.
 2. giàu có; sẵn。富有;拥有。
 趁钱。
 sẵn tiền.
 趁几头牲口。
 sẵn có mấy con gia súc.
 3. đuổi; đuổi theo; bắt kịp。追逐;赶。
Từ ghép:
 趁便 ; 趁火打劫 ; 趁机 ; 趁空 ; 趁钱 ; 趁热打铁 ; 趁人之危 ; 趁墒 ; 趁势 ; 趁手 ; 趁早
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:37:12