请输入您要查询的越南语单词:
单词
虎生生
释义
虎生生
[hǔshēngshēng]
có khí thế; có sức sống; có uy; có thần; linh hoạt; sinh động。(虎生生的)形容威武而有生气。
虎生生的大眼睛
cặp mắt có uy
他看着这群虎生生的年轻人,心里特别高兴。
ông ấy nhìn thấy đám thanh niên khoẻ mạnh này, trong lòng rất vui sướng.
随便看
敢
敢于
敢作敢当
敢保
敢做敢为
敢做敢当
敢当
敢怒而不敢言
敢怕
敢情
敢是
敢死
敢死队
敢自
敢许
散
散乱
散亡
散伙
散会
散体
散光
散兵游勇
散兵线
散剂
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 9:02:04