请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 虎生生
释义 虎生生
[hǔshēngshēng]
 có khí thế; có sức sống; có uy; có thần; linh hoạt; sinh động。(虎生生的)形容威武而有生气。
 虎生生的大眼睛
 cặp mắt có uy
 他看着这群虎生生的年轻人,心里特别高兴。
 ông ấy nhìn thấy đám thanh niên khoẻ mạnh này, trong lòng rất vui sướng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:20:56