请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 黄龙
释义 黄龙
[huánglóng]
 phủ Hoàng Long (đô thành nước Kim thời xưa, nay là huyện Nông An, tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc. Sau dùng để chỉ sự hiểm yếu của địch.)。黄龙府,金国的地名,在今吉林农安。宋金交战时,岳飞曾经说要直捣黄龙府。后来泛指敌 方的要地。
 直捣黄龙
 đánh thẳng đến Hoàng Long; đắng thẳng vào sào huyệt địch
 痛饮黄龙
 san bằng Hoàng Long (uống cạn Hoàng Long)
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 20:17:18