释义 |
黄龙 | | | | | [huánglóng] | | | phủ Hoàng Long (đô thành nước Kim thời xưa, nay là huyện Nông An, tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc. Sau dùng để chỉ sự hiểm yếu của địch.)。黄龙府,金国的地名,在今吉林农安。宋金交战时,岳飞曾经说要直捣黄龙府。后来泛指敌 方的要地。 | | | 直捣黄龙 | | đánh thẳng đến Hoàng Long; đắng thẳng vào sào huyệt địch | | | 痛饮黄龙 | | san bằng Hoàng Long (uống cạn Hoàng Long) |
|