请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[nüè]
Bộ: 虍 (虍) - Hô
Số nét: 9
Hán Việt: NGƯỢC
 độc ác; tàn bạo。残暴狠毒。
 暴虐 。
 bạo ngược.
 酷虐
 。 tàn bạo.
 虐 待。
 ngược đãi.
 虐 政。
 chính sách tàn bạo.
Từ ghép:
 虐待 ; 虐杀 ; 虐政
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 1:49:47