请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 虚线
释义 虚线
[xūxiàn]
 hư tuyến; đường ảo (đường vẽ bằng những điểm hoặc gạch ngắn ngắt quãng thường dùng trong hình học hoặc đánh dấu)。以点或短线画成的断续的线,多用于作几何图形或标记。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 7:11:01