请输入您要查询的越南语单词:
单词
虚线
释义
虚线
[xūxiàn]
hư tuyến; đường ảo (đường vẽ bằng những điểm hoặc gạch ngắn ngắt quãng thường dùng trong hình học hoặc đánh dấu)。以点或短线画成的断续的线,多用于作几何图形或标记。
随便看
粉墨登场
粉头
粉妆玉琢
粉嫩
粉尘
粉扑儿
粉末
粉条
粉沙
粉牌
粉皮
粉碎
驿道
骀
骁
骁勇
骁骑
骂
骂名
骂架
骂街
骂骂咧咧
骃
骄
骄傲
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 16:20:52