释义 |
蚰 | | | | [yóu] | | Bộ: 虫 - Trùng | | Số nét: 11 | | Hán Việt: DU | | | 1. con du diên (động vật có đốt, giống con rết nhưng nhỏ hơn, màu nâu đỏ, xúc giác và chân đều rất nhỏ. Sống trong môi trường ẩm ướt.)。蚰蜒,节肢动物,像蜈蚣而略小,黄褐色,触角和脚都很细。生活在阴湿的地方。 | | | 2. con du diên (thereuonema tuberculata)。见 〖蜒蚰〗。 |
|