请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 倒替
释义 倒替
[dǎotì]
 luân phiên; thay nhau; thay phiên nhau。轮流替换。
 两个人倒替着看护病人。
 hai người thay phiên nhau chăm sóc người bệnh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 6:30:26