请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 甜丝丝
释义 甜丝丝
[tiánsīsī]
 1. ngọt; ngọt lịm。(甜丝丝儿的)形容有甜味。
 这种菜甜丝丝儿的,很好吃。
 món này ngọt, ăn rất ngon.
 2. vui vẻ; vui sướng; hạnh phúc。(甜丝丝儿的)形容感到幸福愉快。
 她想到孩子们都长大成人,能为祖国尽力,心里甜丝丝儿的。
 bà ấy nghĩ đến những đứa con đã trưởng thành, có thể tận lực với tổ quốc, trong lòng cảm thấy hạnh phúc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 5:54:18