释义 |
甜丝丝 | | | | | [tiánsīsī] | | | 1. ngọt; ngọt lịm。(甜丝丝儿的)形容有甜味。 | | | 这种菜甜丝丝儿的,很好吃。 | | món này ngọt, ăn rất ngon. | | | 2. vui vẻ; vui sướng; hạnh phúc。(甜丝丝儿的)形容感到幸福愉快。 | | | 她想到孩子们都长大成人,能为祖国尽力,心里甜丝丝儿的。 | | bà ấy nghĩ đến những đứa con đã trưởng thành, có thể tận lực với tổ quốc, trong lòng cảm thấy hạnh phúc. |
|