| | | |
| [jīběn] |
| | 1. căn bản; cơ bản; nền tảng。根本。 |
| | 人民是国家的基本。 |
| nhân dân là nền tảng của quốc gia. |
| | 2. căn bản; chính。根本的。 |
| | 基本矛盾。 |
| mâu thuẫn chính. |
| | 3. chủ yếu; cốt lõi; căn bản。主要的。 |
| | 基本条件。 |
| điều kiện chủ yếu. |
| | 基本群众。 |
| quần chúng căn bản. |
| | 4. đại thể; căn bản; cơ bản。大体上。 |
| | 大坝工程已经基本完成。 |
| công trình đập nước lớn đã hoàn thành cơ bản. |