请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 青梅竹马
释义 青梅竹马
[qīngméizhúmǎ]
 thanh mai trúc mã; đôi trai gái thân thiết từ thuở ấu thơ; bạn thuở ấu thơ (nam nữ thời còn nhỏ vui chơi với nhau một cách ngây thơ)。李白《长干行》:'郎骑竹马来,绕床弄青梅。同居长干里,两小无嫌猜。'后来用'青梅竹马'形容 男女小的时候天真无邪,在一起玩耍(竹马:儿童放在胯下当马骑的竹竿)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 21:20:00