请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 文件
释义 文件
[wénjiàn]
 1. văn kiện。公文、信件等。
 2. tài liệu (chỉ những bài văn có liên quan đến lý luận chính trị, chính sách thời sự, nghiên cứu học thuật...)。指有关政治理论、时事政策、学术研究等方面的文章。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 4:13:52