请输入您要查询的越南语单词:
单词
文件
释义
文件
[wénjiàn]
1. văn kiện。公文、信件等。
2. tài liệu (chỉ những bài văn có liên quan đến lý luận chính trị, chính sách thời sự, nghiên cứu học thuật...)。指有关政治理论、时事政策、学术研究等方面的文章。
随便看
观止
观测
观火
观点
观看
观瞻
观礼
观者如堵
观览
观象台
观赏
观赏植物
观赏鱼
观阵
观音
观音土
观音菩萨
观风
觃
规
规划
规则
规制
规劝
规勉
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 4:13:52