请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 青猺
释义 青猺
[qīngyáo]
 con li mặt hoa (động vật có vú, dài hơn mèo nhà, toàn thân màu xám, mũi, mắt, lỗ tai có vân. Sống ở trên rừng, ăn trái cây, thịt chim, thịt rất ngon, da rất quý)。哺乳动物,身体比家猫细长,全身灰色,鼻部和眼部有白纹,耳部有白色环纹。 生活在山林中,吃果实、谷物、小鸟等。肉味美,毛皮供制衣帽。也叫果子狸。见〖花面狸〗。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 6:36:55