请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 青葱
释义 青葱
[qīngcōng]
 xanh miết; xanh rì; xanh thẳm; xanh tươi; xanh um。形容植物浓绿。
 青葱的草地。
 cỏ cây xanh miết.
 窗外长着几棵竹子,青葱可爱。
 ngoài cửa sổ mọc mấy cây trúc, xanh miết thật đáng yêu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 4:34:09