请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 花消
释义 花消
[huā·xiao]
 1. tiêu tiền; tiêu xài; tiêu pha; tiêu。花费(钱)。
 他的工资也就只够他一个人花消的。
 tiền lương của anh ấy, chỉ đủ mình anh ấy tiêu.
 2. tiền hoa hồng; tiền boa; chi phí。开支的费用。
 人口多,花消也就大些。
 người đông, chi phí cũng nên nhiều một chút.
 3. tiền thuế (trong ngành buôn bán)。旧时称买卖产业或商品时的佣金或捐税。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:58:44