请输入您要查询的越南语单词:
单词
静态
释义
静态
[jìngtài]
1. trạng thái tĩnh。相对静止状态;非工作状态。
静态电流。
dòng điện tĩnh lại.
2. khảo sát nghiên cứu từ trạng thái tĩnh。从静态来考察研究的。
静态分析。
phân tích ở trạng thái tĩnh
随便看
弘
弘图
弘大
弘愿
弘扬
弘旨
弘毅
弘治
弘论
弛
弛张热
弛懈
弛然
弛禁
弛缓
弝
弟
弟兄
弟妇
弟妹
弟媳
弟子
弟弟
张
张三李四
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/19 23:38:00