请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 承重
释义 承重
[chéngzhòng]
 1. chịu trọng lực; chịu lực; chịu lực nén。承受重量、推力(用于建筑物和其他构件)。
 2. thừa trọng; đích tôn (chỉ trọng trách lo việc thờ cúng ông bà, tông miếu trong chế độ phụ hệ) 。宗法制度指承担丧祭和宗庙的重任。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 14:11:38