请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (寖)
[jìn]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 11
Hán Việt: TẨM
 1. ngâm; dầm; ngâm trong nước。泡在液体里。
 浸种。
 ngâm giống.
 放在开水里浸一浸。
 cho vào nước sôi ngâm một chút.
 2. thấm; ngấm。液体渗入。
 衣服让汗浸湿了。
 quần áo bị thấm ướt rồi.
 3. dần dần; từ từ。逐渐。
 友情浸厚。
 tình bạn dần dần thêm nồng thắm.
Từ ghép:
 浸沉 ; 浸膏 ; 浸剂 ; 浸泡 ; 浸染 ; 浸润 ; 浸透 ; 浸种 ; 浸渍
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:20:08