| | | |
| [hòu] |
| Bộ: 人 (亻) - Nhân |
| Số nét: 10 |
| Hán Việt: HẬU |
| | 1. đợi; chờ; chờ đợi; đợi chờ。等待。 |
| | 候车 |
| đợi xe; chờ xe |
| | 你稍候一会儿,他马上就来。 |
| anh đợi một chút, nó đến ngay. |
| | 2. thăm hỏi; hỏi thăm。问候;问好。 |
| | 致候 |
| gởi lời thăm hỏi |
| | 敬候起居 |
| gởi lời chào |
| | 3. thời gian; lúc; khi; khoảng thời gian; mùa。时节。 |
| | 时候 |
| lúc; khi |
| | 气候 |
| khí hậu |
| | 候鸟 |
| chim di trú |
| | 4. năm ngày; trong vòng năm ngày (ngày nay vẫn dùng)。古代五天为一候,现在气象学上仍沿用。 |
| | 候温 |
| nhiệt độ trung bình của năm ngày |
| | 5. tình hình; tình trạng; hoàn cảnh。(候儿)情况。 |
| | 征候 |
| triệu chứng |
| | 火候 |
| độ lửa |
| Từ ghép: |
| | 候补 ; 候场 ; 候车 ; 候虫 ; 候风地动仪 ; 候光 ; 候教 ; 候鸟 ; 候审 ; 候温 ; 候选人 ; 候诊 |