请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 涵容
释义 涵容
[hánróng]
 bao dung; rộng lượng; dung tha; dung thứ; lượng thứ。包容;包涵。
 不周之处,尚望涵容。
 có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:27:51