请输入您要查询的越南语单词:
单词
涵容
释义
涵容
[hánróng]
bao dung; rộng lượng; dung tha; dung thứ; lượng thứ。包容;包涵。
不周之处,尚望涵容。
có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
随便看
胎发
胎教
胎毒
胎毛
胎生
胎盘
胎衣
胎记
胎里素
胐
胔
颞
颞颥
颞骨
颟
颟顸
颠
颠三倒四
颠仆
颠倒
颠倒是非
颠倒黑白
颠扑不破
颠末
颠来倒去
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:27:51