请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (鱈)
[xuě]
Bộ: 魚 (鱼) - Ngư
Số nét: 22
Hán Việt: TUYẾT
 cá tuyết (gadus macrocephalus) (một loài cá, miệng có một sợi râu, trên lưng có nhiều vằn đen, có ba vây lưng, bụng màu xám trắng, gan là nguyên liệu quan trọng làm dầu cá)。鳕鱼,下颌有一根须,背部有许多小黑斑,有三个背鳍, 腹部灰白色。肝是制鱼肝油的重要原料。通称大头鱼。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:14:34