释义 |
鳕 | | | | Từ phồn thể: (鱈) | | [xuě] | | Bộ: 魚 (鱼) - Ngư | | Số nét: 22 | | Hán Việt: TUYẾT | | | cá tuyết (gadus macrocephalus) (một loài cá, miệng có một sợi râu, trên lưng có nhiều vằn đen, có ba vây lưng, bụng màu xám trắng, gan là nguyên liệu quan trọng làm dầu cá)。鳕鱼,下颌有一根须,背部有许多小黑斑,有三个背鳍, 腹部灰白色。肝是制鱼肝油的重要原料。通称大头鱼。 |
|