请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 非常
释义 非常
[fēicháng]
 1. đặc biệt; bất thường; không bình thường。异乎寻常的;特殊的。
 非常时期
 thời kỳ đặc biệt
 非常会议
 hội nghị bất thường
 2. rất; vô cùng; cực kỳ; hết sức。十分;极。
 非常光荣
 vô cùng vinh quang
 非常高兴
 cực kỳ vui vẻ; hết sức sung sướng.
 非常努力
 vô cùng nỗ lực; cố gắng hết sức.
 他非常会说话
 anh ấy rất biết ăn nói.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 6:41:45