释义 |
非常 | | | | | [fēicháng] | | | 1. đặc biệt; bất thường; không bình thường。异乎寻常的;特殊的。 | | | 非常时期 | | thời kỳ đặc biệt | | | 非常会议 | | hội nghị bất thường | | | 2. rất; vô cùng; cực kỳ; hết sức。十分;极。 | | | 非常光荣 | | vô cùng vinh quang | | | 非常高兴 | | cực kỳ vui vẻ; hết sức sung sướng. | | | 非常努力 | | vô cùng nỗ lực; cố gắng hết sức. | | | 他非常会说话 | | anh ấy rất biết ăn nói. |
|