请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 笑话
释义 笑话
[xiào·hua]
 1. chuyện cười; truyện tiếu lâm; chuyện hài; trò cười。(笑话儿)能引人发笑的谈话或故事;供人当做笑料的事情。
 他很会说笑话。
 anh ấy rất khôi hài.
 我不懂上海话,初到上海时净闹笑话。
 tôi không hiểu tiếng Thượng Hải, nên khi đến Thượng Hải toàn làm trò cười cho thiên hạ.
 2. cười nhạo; cười châm biếm。耻笑;讥笑。
 笑话人。
 cười nhạo người khác.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 7:51:54