释义 |
笑话 | | | | | [xiào·hua] | | | 1. chuyện cười; truyện tiếu lâm; chuyện hài; trò cười。(笑话儿)能引人发笑的谈话或故事;供人当做笑料的事情。 | | | 他很会说笑话。 | | anh ấy rất khôi hài. | | | 我不懂上海话,初到上海时净闹笑话。 | | tôi không hiểu tiếng Thượng Hải, nên khi đến Thượng Hải toàn làm trò cười cho thiên hạ. | | | 2. cười nhạo; cười châm biếm。耻笑;讥笑。 | | | 笑话人。 | | cười nhạo người khác. |
|