请输入您要查询的越南语单词:
单词
靠准
释义
靠准
[kàozhǔn]
方
đáng tin cậy。可靠。
这个消息 不靠准。
tin tức này không đáng tin cậy.
他很靠准,有要紧的事可以交给他办。
anh ấy rất đáng tin cậy, có việc gì cần thì cứ giao cho anh ấy làm.
随便看
懒
懒得
懒怠
懒惰
懒散
懒汉
懒汉鞋
懒洋洋
懒猴
懒病
懒虫
懒骨头
懔
懤
懦
懦夫
懦弱
懧
懵
懵懂
懿
懿旨
戆
戆大
戆头
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:52