请输入您要查询的越南语单词:
单词
表字
释义
表字
[biǎozì]
名
tự; tên chữ (ngoài tên của mình, còn có tên khác có liên quan về mặt ý nghĩa của tên chính, gọi là tên tự, thường thấy trongBạch Thoại thời kỳ đầu)。人在本名外所的与本名有意义关系的另一名字(多见于早期白话)。
诸葛亮表字孔明。
Gia Cát Lượng tự là Khổng Minh
随便看
处所
处方
处暑
处死
处治
处理
处理品
处罚
处置
处长
备
备不住
备件
备份
备具
备办
备取
备员
备品
备尝辛苦
备忘录
备战
备料
备查
备案
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 0:16:52