请输入您要查询的越南语单词:
单词
表字
释义
表字
[biǎozì]
名
tự; tên chữ (ngoài tên của mình, còn có tên khác có liên quan về mặt ý nghĩa của tên chính, gọi là tên tự, thường thấy trongBạch Thoại thời kỳ đầu)。人在本名外所的与本名有意义关系的另一名字(多见于早期白话)。
诸葛亮表字孔明。
Gia Cát Lượng tự là Khổng Minh
随便看
疮痍满目
疮痏
疮痕
疯
疯人
疯人院
疯子
疯枝
疯狂
疯狗
疯疯癫癫
疯瘫
疯癫
疯话
疯长
疯魔
良久
良人
良好
良宵
良家
良师益友
良心
良性
良性肿瘤
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 12:18:27