请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 靠边
释义 靠边
[kàobiān]
 1. dựa vào (bên cạnh, bên lề)。靠近边缘;靠到旁边。
 行人靠边走。
 người đi bộ đi bên lề.
 2. gần đúng; gần sát; có lý。比喻近乎情理。
 这话说得还靠边儿。
 câu nói này còn có lý.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 5:58:08