释义 |
靡 | | | | | [mí] | | Bộ: 非 - Phi | | Số nét: 19 | | Hán Việt: MI, MỊ | | | lãng phí; hoang phí。浪费。 | | | 靡费。 | | hoang phí. | | Từ ghép: | | | 靡费 | | [mǐ] | | Bộ: 广(yểm) | | Hán Việt: MI, MỊ | | | 1. giạt xuống。顺风倒下。 | | | 风靡。 | | gió thổi giạt xuống. | | | 披靡。 | | tan rã. | | | 2. không có; không。无;没有。 | | | 靡日不思。 | | không có ngày nào là không nghĩ ngợi. | | Từ ghép: | | | 靡丽 ; 靡靡 ; 靡然 |
|