请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[mí]
Bộ: 非 - Phi
Số nét: 19
Hán Việt: MI, MỊ
 lãng phí; hoang phí。浪费。
 靡费。
 hoang phí.
Từ ghép:
 靡费
[mǐ]
Bộ: 广(yểm)
Hán Việt: MI, MỊ
 1. giạt xuống。顺风倒下。
 风靡。
 gió thổi giạt xuống.
 披靡。
 tan rã.
 2. không có; không。无;没有。
 靡日不思。
 không có ngày nào là không nghĩ ngợi.
Từ ghép:
 靡丽 ; 靡靡 ; 靡然
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:52