请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 三从四德
释义 三从四德
[sāncóngsìdé]
 tam tòng tứ đức (Giáo lý phong kiến: phụ nữ phải tuân thủ tam tòng: khi còn ở nhà phải nghe cha, lấy chồng phải theo chồng, chồng chết phải theo con trai. Tứ đức: công, dung, ngôn, hạnh)。封建礼教束缚,压迫妇女的道德标准之一。三从是'未家从父,既嫁从夫,夫死从子'。四德是'妇德、妇言、妇容、妇功'(妇女的品德、辞令、仪态、女工)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 11:21:20