请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 倚马千言
释义 倚马千言
[yǐmǎqiānyán]
 có tài văn chương; hạ bút thành văn; múa bút xong ngay (Đời Tấn Hoàn Ôn lãnh binh bắc chinh, ra lệnh cho Viên Hổ đứng cạnh con ngựa chiến hạ bút viết văn, chỉ trong chốc lát đã viết xong bảy trang và viết rất hay)。晋朝桓温领兵北征,命令 袁虎靠着马拟公文,一会儿就写成七张纸,而且作得很好(见于《世说新语·文学》)。形容文思敏捷,写 文章快。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 21:12:48