请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 自命
释义 自命
[zìmìng]
 tự cho là; tự nghĩ là。自以为有某种品格、身分等。
 自命清高
 tự cho mình thanh cao
 自命不凡(自以为不平凡)。
 tự cho mình hơn người
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 15:06:32