请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 自在
释义 自在
[zìzài]
 tự do; tự tại; không bị ràng buộc。自由;不受拘束。
 逍遥自在
 ung dung tự tại
[zìzai]
 an nhàn; dễ chịu; thanh thản。安闲舒适。
 cuộc sống của hai anh chị thật dễ chịu.
 他们俩的小日子过得挺自在。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 8:58:06