请输入您要查询的越南语单词:
单词
自在
释义
自在
[zìzài]
tự do; tự tại; không bị ràng buộc。自由;不受拘束。
逍遥自在
ung dung tự tại
[zìzai]
an nhàn; dễ chịu; thanh thản。安闲舒适。
cuộc sống của hai anh chị thật dễ chịu.
他们俩的小日子过得挺自在。
随便看
呲
味
味同嚼蜡
味精
味素
味蕾
味觉
味觉器
味道
呵
呵呵
呵喝
呵护
呵斥
呵欠
呵禁
呵责
呶
呶呶
呷
呸
呻
呻呤
呼
呼之欲出
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 8:58:06