请输入您要查询的越南语单词:
单词
夜游神
释义
夜游神
[yèyoìushén]
thần dạ du; người hay đi chơi đêm (vị thần chuyên đi tuần hành vào ban đêm trong truyền thuyết, ví với người thích đi chơi lang thang ban đêm.)。迷信传说中夜间巡行的神,比喻喜欢深夜在外游荡的人。
随便看
駃
駃騠
駄
鲟
鲠
鲠直
鲡
鲢
鲣
鲣鸟
鲤
鲥
鲦
鲧
鲨
鲨鱼
鲩
鲪
鲫
鲫鱼
鲬
鲭
鲮
鲮鱼
鲯
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:16:10