请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 自然而然
释义 自然而然
[zìránérrán]
 tự nhiên mà vậy。不经外力作用而如此。
 我们长期在一起工作,自然而然地建立了深厚的友谊。
 trong một thời gian dài chúng tôi làm việc với nhau, tự nhiên xây dựng nên tình hữu nghị sâu sắc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:29:07