请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 面目
释义 面目
[miànmù]
 1. khuôn mặt; vẻ mặt; diện mạo; bộ mặt。脸的形状; 相貌。
 面目狰狞。
 bộ mặt độc ác; bộ mặt ghê tởm.
 面目可憎。
 vẻ mặt đáng ghét.
 2. bộ mặt。比喻事物所呈现的景象,状态。
 政治面目。
 bộ mặt chính trị.
 不见庐山真面目。
 không thấy được bộ mặt thật của huyện Lô Sơn; không thấy được mặt trái của sự việc.
 3. mặt mũi; mặt mày (danh dự, tôn trọng)。面子;脸面。
 要是任务完不成,我没有面目回去见首长和同志们。
 nếu nhiệm vụ không hoàn thành, tôi không còn mặt mũi nào quay về gặp thủ trưởng và các đồng chí nữa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 21:02:16