请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 队伍
释义 队伍
[duì·wu]
 1. quân đội。军队。
 2. đội ngũ; hàng ngũ。有组织的集体。
 干部队伍
 đội ngũ cán bộ.
 知识分子队伍
 đội ngũ trí thức.
 3. hàng ngũ。有组织的群众行列。
 游行队伍
 hàng ngũ biểu tình
 排好队伍
 xếp hàng ngũ chỉnh tề.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 12:39:06